Từ "cải tổ" trong tiếng Việt có nghĩa là tổ chức lại, thay đổi cho khác trước, thường được dùng để chỉ việc sắp xếp, tổ chức hoặc cơ cấu lại một hệ thống nào đó, nhất là trong lĩnh vực chính trị và kinh tế.
Cải tổ trong chính trị: Thường ám chỉ việc thay đổi cơ cấu tổ chức của chính phủ, các cơ quan nhà nước để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cải tổ trong kinh tế: Thể hiện sự thay đổi căn bản trong các chính sách kinh tế, nhằm khắc phục sai lầm trong quá khứ và thúc đẩy sự phát triển.
Cải tổ xã hội: Chỉ sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội, cách thức hoạt động của xã hội.
Cải tổ giáo dục: Đề cập đến việc thay đổi chương trình giảng dạy, phương pháp dạy học để nâng cao chất lượng giáo dục.
Cải cách: Thường chỉ sự thay đổi, điều chỉnh trong một lĩnh vực cụ thể, không nhất thiết phải lớn như cải tổ.
Cải thiện: Có nghĩa là làm cho tốt hơn, thường chỉ sự nâng cao chất lượng chứ không phải là thay đổi cơ cấu.
Đổi mới: Thường mang tính chất cách tân, đổi mới tư duy, phương pháp làm việc.
Cách tân: Chỉ sự thay đổi mang tính cách mạng, thường liên quan đến văn hóa, nghệ thuật.
Từ "cải tổ" không chỉ đơn thuần là thay đổi mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về việc tổ chức lại một cách có hệ thống để hướng đến một tương lai tốt đẹp hơn.